civil union
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil union+ Noun
- hôn nhân đồng giới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil union"
- Những từ có chứa "civil union" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân dụng khanh tướng ngạch trật công chính chuyển ngành liên bang huyện đoàn kim cải luật lao động hộ tịch more...
Lượt xem: 1601